Dịch vụ thiết kế nội thất

Thiết kế nội thất ngày nay không chỉ là sắp đặt đồ đạc, mà là giải pháp tổng thể giúp cải thiện chất lượng sống, tối ưu công năng và thể hiện cá tính. Từ chung cư, nhà phố, biệt thự đến văn phòng, showroom, nhu cầu sở hữu không gian đẹp – tiện nghi – có dấu ấn riêng ngày càng tăng. NHT Investment Construction đồng hành cùng bạn để biến ý tưởng thành không gian thực tế tinh tế và bền vững.

Dịch vụ thiết kế nội thất tại NHT
Dịch vụ thiết kế nội thất tại NHT

Vì sao nên đầu tư vào thiết kế nội thất?

Tiết kiệm thời gian & chi phí

  • Rõ ràng ngay từ đầu: Bộ hồ sơ thiết kế đầy đủ (mặt bằng 2D, phối cảnh 3D, chỉ định vật liệu, dự toán khối lượng) giúp bạn biết chính xác phải mua gì, đặt ở đâu, lắp thế nào. Nhờ vậy, hạn chế tối đa việc “đập đi làm lại” tốn kém.
  • Kiểm soát ngân sách chủ động: Dự toán chi tiết theo hạng mục giúp theo dõi chi phí theo tiến độ; mọi thay đổi đều có căn cứ điều chỉnh, tránh phát sinh ngoài kế hoạch.
  • Giảm chi phí sửa chữa về sau: Bố trí công năng hợp lý, tuân thủ kỹ thuật (điện, nước, thông gió, chống thấm…) ngay từ giai đoạn thiết kế làm giảm lỗi thi công và chi phí bảo trì dài hạn.
  • Rút ngắn thời gian triển khai: Có bản vẽ chuẩn, đội thi công bám theo đúng quy trình – tiến độ, hạn chế “đứng hình” vì chờ quyết định hoặc thay đổi giữa chừng.

Tăng giá trị thẩm mỹ & công năng

  • Hài hòa & có bản sắc: Thiết kế chuyên nghiệp đảm bảo cân bằng giữa màu sắc – ánh sáng – chất liệu – tỉ lệ, tôn lên phong cách sống và gu thẩm mỹ riêng của gia chủ.
  • Bền xu hướng: Giải pháp có tầm nhìn giúp không gian đẹp dài lâu, dễ “refresh” theo mùa mà không cần thay đổi lớn.
  • Tối ưu diện tích sử dụng: Quy hoạch mặt bằng khoa học, nội thất thông minh, lối giao thông trong nhà mạch lạc giúp không gian nhỏ vẫn thoáng – tiện – gọn.
  • Nâng trải nghiệm hằng ngày: Từng chi tiết (cao độ bàn bếp, khoảng mở cánh tủ, vị trí ổ cắm, ánh sáng theo khung giờ…) đều được tính toán để sử dụng thoải mái, an toàn.
Vì sao nên đầu tư vào thiết kế nội thất?
Vì sao nên đầu tư vào thiết kế nội thất?

Nâng tầm đẳng cấp & giá trị bất động sản

  • Đẳng cấp trong từng chi tiết: Lựa chọn vật liệu, kỹ thuật hoàn thiện, xử lý ánh sáng – điểm nhấn giúp không gian đạt độ “chín” về thẩm mỹ, thể hiện vị thế của gia chủ.
  • Gia tăng giá trị tài sản: Bất động sản có thiết kế nội thất bài bản dễ cho thuê hoặc bán lại với giá cao hơn, rút ngắn thời gian giao dịch.
  • Tạo ấn tượng khác biệt: Không gian được thiết kế tốt mang đến trải nghiệm sống/đón tiếp khách vượt trội, khẳng định cá tính và tiêu chuẩn chất lượng của chủ nhà.
  • Dễ dàng mở rộng – nâng cấp: Hệ thống kỹ thuật và kết cấu nội thất được dự trù kịch bản tương lai (đổi công năng phòng, thêm thiết bị…), giúp việc nâng cấp sau này đơn giản hơn, ít phá dỡ.

Xu hướng phong cách thiết kế nội thất 2025 — Phân tích sâu & gợi ý ứng dụng thực tiễn

Năm 2025, thiết kế nội thất tiến tới cá nhân hóa sâu, cân bằng giữa thẩm mỹ – công năng – bền vững. Thay vì chạy theo trào lưu ngắn hạn, chủ nhà ưu tiên những phong cách có thể sống lâu với thời gian, linh hoạt nâng cấp và dễ bảo trì. 17 phong cách dưới đây là những “ứng viên” được ưa chuộng nhất, kèm hướng dẫn chọn – triển khai – tránh lỗi.

Modern (Hiện đại)

Modern (Hiện đại)
Modern (Hiện đại)

Cốt lõi: Đơn giản, gọn mạch, ưu tiên công năng; đường nét thẳng, mảng khối rõ.

Màu & vật liệu: Trắng, xám, be; gỗ công nghiệp phủ melamine/laminate, kính, kim loại sơn tĩnh điện.

Bố cục & ánh sáng: Bố cục đối xứng vừa phải, nhiều ánh sáng tự nhiên, đèn rọi điểm nhấn thay cho đèn chùm rườm rà.

Khi nào nên chọn: Căn hộ vừa/nhỏ, nhà phố cần thoáng – dễ dọn dẹp, ngân sách hợp lý.

Chi phí & bảo trì: Trung bình đến tiết kiệm; vật liệu dễ lau chùi, ít chi tiết trang trí giúp giảm chi phí bảo trì.

Lỗi thường gặp: Quá “trơn” và lạnh; khắc phục bằng điểm nhấn màu, tranh lớn hoặc vật liệu có vân.

Kết hợp: Thêm một mảng Modern Luxury (đá, kim loại) ở phòng khách để tăng độ sáng.

Modern Luxury (Hiện đại sang trọng)

Modern Luxury (Hiện đại sang trọng)
Modern Luxury (Hiện đại sang trọng)

Cốt lõi: Hiện đại nhưng tinh xảo; “ít nhưng đắt giá”.

Màu & vật liệu: Đá tự nhiên/marble, veneer gỗ cao cấp, kim loại ánh vàng/champagne, pha lê; bảng màu trung tính nhấn ánh kim.

Bố cục & ánh sáng: Chiếu sáng phân lớp (ambient–task–accent), nhấn các bề mặt phản chiếu để tạo chiều sâu.

Khi nào nên chọn: Penthouse, biệt thự, sảnh đón; gia chủ thích đẳng cấp tinh tế, không phô trương.

Chi phí & bảo trì: Cao hơn Modern do vật liệu, phụ kiện cao cấp; cần đội thợ tay nghề tốt để hoàn thiện “nét”.

Lỗi thường gặp: Nhồi quá nhiều vật liệu đắt tiền thành phô trương. Hãy giữ tỷ lệ trống–đặc cân bằng.

Kết hợp: Trộn vài đường nét Contemporary để không gian nhẹ bớt, dễ “thở”.

Contemporary (Đương đại)

Contemporary (Đương đại)
Contemporary (Đương đại)

Cốt lõi: Giao thoa xu hướng, tinh giản, cập nhật “hơi thở thời đại”.

Màu & vật liệu: Nền trung tính (trắng, xám, be) + 1–2 màu nhấn thời thượng; bề mặt phẳng, cong mềm, gỗ – đá – kim loại cân bằng.

Bố cục & ánh sáng: Ưa đường cong/bo góc; đèn tuyến tính, đèn tường điêu khắc.

Khi nào nên chọn: Gia chủ thích đổi mới, cần không gian “update” mà vẫn tinh tế.

Chi phí & bảo trì: Trung bình khá; thay đổi màu nhấn dễ, phù hợp nâng cấp theo mùa.

Lỗi thường gặp: Pha quá nhiều trào lưu dẫn tới rối mắt. Chỉ nên chọn 1–2 điểm nhấn chủ đạo.

Kết hợp: “Chấm” thêm món đồ Vintage để tạo đối thoại thú vị giữa cũ–mới.

Minimalism (Tối giản)

Minimalism (Tối giản)
Minimalism (Tối giản)

Cốt lõi: “Less is more” — loại bỏ thừa, giữ bản chất.
Màu & vật liệu: Đơn sắc/trung tính; gỗ sáng, vải bố, bề mặt mịn, tay nắm âm.
Bố cục & ánh sáng: Khoảng trống có chủ đích; ánh sáng tự nhiên + đèn ẩn.
Khi nào nên chọn: Người bận rộn, yêu gọn gàng, ghét đồ đạc lộn xộn; căn hộ nhỏ.
Chi phí & bảo trì: Có thể tiết kiệm (ít đồ), nhưng yêu cầu hoàn thiện chuẩn xác; dễ vệ sinh.
Lỗi thường gặp: Quá tối giản thành “thiếu hồn”. Thêm chất liệu có texture để ấm áp.
Kết hợp: Vài chi tiết Scandinavian (len, gỗ) để tăng cảm xúc.

Scandinavian (Bắc Âu)

Cốt lõi: Sáng – ấm – mộc; đề cao tiện nghi gia đình.
Màu & vật liệu: Trắng, xám nhạt, be; gỗ sồi/tần bì, len, sợi dệt; cây xanh.
Bố cục & ánh sáng: Cửa sổ lớn, rèm sáng màu, bố trí tối đa ánh sáng tự nhiên; nội thất gọn.
Khi nào nên chọn: Gia đình trẻ; không gian cần ấm cúng, tiết kiệm năng lượng.
Chi phí & bảo trì: Trung bình; vật liệu tự nhiên cần bảo dưỡng định kỳ (gỗ, vải).
Lỗi thường gặp: Dùng quá nhiều tông trắng gây “bệnh viện”. Cân bằng bằng gỗ ấm, thảm – rèm có họa tiết nhỏ.
Kết hợp: Pha Minimalism để giảm chi tiết; hoặc Modern để tăng nét hiện đại.

Wabi Sabi

Wabi Sabi
Wabi Sabi

Cốt lõi: Vẻ đẹp bất toàn, an yên, thô mộc.
Màu & vật liệu: Tông đất – nâu – xám; gỗ chưa xử lý bóng, đá, đất nung, vải thô.
Bố cục & ánh sáng: “Khoảng thở” rộng; ánh sáng dịu, đèn bàn/đèn sàn tông ấm.
Khi nào nên chọn: Người thích tĩnh tại, cân bằng; không gian thiền, bedroom, phòng đọc.
Chi phí & bảo trì: Trung bình; vật liệu tự nhiên bền về thời gian nhưng cần hiểu cách vệ sinh “đúng mộc”.
Lỗi thường gặp: Biến thành “thô ráp” thiếu tinh tế. Giữ tỷ lệ vật liệu thô–mịn cân bằng.
Kết hợp: Nhấn Modern hoặc Japanese Contemporary để kiểm soát độ mộc.

Industrial (Công nghiệp)

Industrial (Công nghiệp)
Industrial (Công nghiệp)

Cốt lõi: Phô diễn kết cấu: bê tông, gạch thô, thép lộ.
Màu & vật liệu: Xám bê tông, gạch đỏ, thép đen; gỗ tối màu cho ấm lại.
Bố cục & ánh sáng: Không gian mở; đèn ray, đèn thả kiểu xưởng.
Khi nào nên chọn: Loft, studio, quán cà phê, văn phòng sáng tạo.
Chi phí & bảo trì: Trung bình; hoàn thiện thô nhìn “đủ chất” cần tay nghề; bụi bẩn dễ lộ trên bề mặt đen.
Lỗi thường gặp: Quá “cứng”. Thêm vải, thảm dệt để cân bằng độ ấm.
Kết hợp: Modern + Industrial tạo chất đô thị hợp cá tính trẻ.

Rustic (Mộc mạc)

Rustic (Mộc mạc)
Rustic (Mộc mạc)

Cốt lõi: Gần thiên nhiên, chân chất, ấm áp.
Màu & vật liệu: Gỗ, đá, mây tre nứa; vải cotton/linen; tông nâu – be – xanh lá.
Bố cục & ánh sáng: Cửa sổ rộng, bếp là “trái tim” ngôi nhà, lò sưởi giả làm điểm tụ.
Khi nào nên chọn: Nhà vườn, homestay, second home cần thư giãn.
Chi phí & bảo trì: Trung bình; gỗ tự nhiên cần chống ẩm/mối, bảo dưỡng dầu sáp.
Lỗi thường gặp: Lẫn với “quê mùa”. Duy trì chuẩn mực thẩm mỹ qua tỷ lệ–tương phản.
Kết hợp: Rustic Modern: nền hiện đại, điểm nhấn mộc để vừa ấm vừa sạch.

Tropical (Nhiệt đới)

Tropical (Nhiệt đới)
Tropical (Nhiệt đới)

Cốt lõi: Xanh mát, nắng gió, dưỡng khí.
Màu & vật liệu: Xanh lá–trắng–gỗ; mây tre, đá, gốm; họa tiết lá nhiệt đới.
Bố cục & ánh sáng: Thông gió chéo, lấy sáng tự nhiên, rèm thoáng; hiên/logia nhiều cây.
Khi nào nên chọn: Khí hậu nóng ẩm; gia chủ thích “resort tại gia”.
Chi phí & bảo trì: Trung bình; chú trọng sơn chống ẩm, đồ mây tre cần vệ sinh định kỳ.
Lỗi thường gặp: Lạm dụng họa tiết cây lá; giữ nền trung tính để không bị “chợ”.
Kết hợp: Mediterranean để thêm chất biển, màu trắng–xanh lam dịu.

Mediterranean (Địa Trung Hải)

Mediterranean (Địa Trung Hải)
Mediterranean (Địa Trung Hải)

Cốt lõi: Hơi thở biển: xanh lam, trắng, nắng vàng.
Màu & vật liệu: Trắng–xanh biển–terra; gạch mosaic, đá, sắt rèn, gốm sứ.
Bố cục & ánh sáng: Vòm cong, tường vôi “wash”, sân – hiên rộng mở.
Khi nào nên chọn: Biệt thự ven biển, nhà có sân vườn lớn, người yêu vẻ phóng khoáng.
Chi phí & bảo trì: Trung bình khá; gạch mosaic, sắt rèn, trát vôi cần thợ lành nghề.
Lỗi thường gặp: Quá nhiều chi tiết cổ tích. Tiết chế để hợp công năng sống hiện đại.
Kết hợp: Tropical hoặc Modern để mềm hóa chi tiết.

Modern Classic

Modern Classic
Modern Classic

Cốt lõi: Cổ điển “gọn gàng” + đường nét hiện đại.
Màu & vật liệu: Nền trung tính, phào chỉ mảnh; đá–gỗ–kim loại cân đối.
Bố cục & ánh sáng: Đối xứng nhẹ; đèn chùm tinh giản, phông tường nhã.
Khi nào nên chọn: Chung cư cao cấp, nhà phố muốn sang nhưng không rườm rà.
Chi phí & bảo trì: Trung bình khá; phào chỉ, nẹp kim loại yêu cầu hoàn thiện kỹ.
Lỗi thường gặp: Dễ “lẫn” Tân cổ điển nếu lạm dụng phào. Hãy giữ phom mảnh–gọn.
Kết hợp: Nhấn Luxury ở phòng khách để nâng “level”.

Truyền thống

Truyền thống
Truyền thống

Cốt lõi: Bản sắc văn hóa, thân thiện khí hậu.
Màu & vật liệu: Gỗ tự nhiên, đá, gạch nung; màu ấm, đèn vàng.
Bố cục & ánh sáng: Hiên nhà, lam gió, thông thoáng tự nhiên; đồ mộc thủ công.
Khi nào nên chọn: Gia chủ trân trọng văn hóa bản địa, cần sự yên bình.
Chi phí & bảo trì: Tùy vật liệu (gỗ quý cao); cần bảo dưỡng theo mùa.
Lỗi thường gặp: Quá hoài cổ, thiếu tiện nghi. Kết hợp giải pháp kỹ thuật hiện đại.
Kết hợp: Indochine để vừa truyền thống vừa sang trọng.

Neo-Classic (Tân cổ điển)

Cốt lõi: Cân xứng – tinh xảo – sang trọng.
Màu & vật liệu: Trắng, kem, xám; nhung, đá marble, kim loại mạ; phào chỉ sắc nét.
Bố cục & ánh sáng: Nhấn trần–tường–đèn chùm; nội thất dáng cổ điển nhưng tiết chế.
Khi nào nên chọn: Không gian ≥70m²; gia chủ yêu sự quý phái nhưng ghét rườm rà.
Chi phí & bảo trì: Khá cao; đòi hỏi thợ tay nghề để phào–nẹp–bo góc chuẩn.
Lỗi thường gặp: Nhiều chi tiết dẫn tới nặng nề. Giữ palette nhẹ, ít hoa văn lớn.
Kết hợp: Modern Classic ở phòng ngủ để dịu mắt, dễ chăm.

Indochine (Đông Dương)

Indochine (Đông Dương)
Indochine (Đông Dương)

Cốt lõi: Lãng mạn Pháp cổ + bản sắc Á Đông.
Màu & vật liệu: Nâu gụ, xanh rêu, vàng ấm; gạch bông, gỗ, mây tre; họa tiết kỷ hà.
Bố cục & ánh sáng: Trần cao, cửa lùa, quạt trần; nhịp điệu cổ điển nhưng nhẹ.
Khi nào nên chọn: Người yêu chiều sâu văn hóa, nghệ thuật hoài niệm; resort, khách sạn, nhà phố sang.
Chi phí & bảo trì: Khá cao; chi tiết thủ công, vật liệu đặc thù cần chăm kỹ.
Lỗi thường gặp: Quá nhiều họa tiết kỷ hà gây rối. Giữ mảng nền trơn để “nghỉ mắt”.
Kết hợp: Modern để cân bằng công năng hiện đại.

Classic (Cổ điển)

Classic (Cổ điển)
Classic (Cổ điển)

Cốt lõi: Đối xứng, hoa văn điêu khắc, thước vàng tỉ lệ.
Màu & vật liệu: Đá tự nhiên, gỗ quý, mạ vàng; màu ấm trầm, thảm dệt tay.
Bố cục & ánh sáng: Đèn chùm lớn, phào–mâm trần; trật tự chặt chẽ.
Khi nào nên chọn: Biệt thự/dinh thự; gia chủ đề cao nghi thức, vị thế.
Chi phí & bảo trì: Cao; cần tay nghề bậc cao, thời gian thi công dài.
Lỗi thường gặp: Quá phô trương, nặng nề với không gian nhỏ.
Kết hợp: “Classic Lite” — lược bớt hoa văn, tăng mảng trơn.

Luxury

Luxury
Luxury

Cốt lõi: Lộng lẫy, phản chiếu ánh sáng, độc bản.
Màu & vật liệu: Đá hiếm, veneer cao cấp, gương, kính, kim loại quý; phối ánh sáng kịch tính.
Bố cục & ánh sáng: Layer ánh sáng tinh vi; nhấn bề mặt bóng – gương – kim loại.
Khi nào nên chọn: Chủ nhà chú trọng đẳng cấp, không gian đón tiếp/tiếp khách.
Chi phí & bảo trì: Cao; vệ sinh bề mặt bóng cần cẩn trọng để tránh xước.
Lỗi thường gặp: Lạm dụng “ánh kim” gây chói. Cân bằng với bề mặt mờ/nhung.
Kết hợp: Pha Modern để tiết chế, giữ tính thực dụng.

Vintage

Vintage
Vintage

Cốt lõi: Hoài niệm, lãng mạn, dấu ấn thời gian.
Màu & vật liệu: Pastel, họa tiết hoa lá; gỗ sơn cũ, ren, gốm sứ; đồ cổ/đồ tân cổ điển nhẹ.
Bố cục & ánh sáng: Góc decor kể chuyện (console + gương cổ + đèn bàn), ánh sáng vàng ấm.
Khi nào nên chọn: Căn hộ nhỏ, phòng ngủ, quán cà phê; người yêu sự êm ả tinh tế.
Chi phí & bảo trì: Linh hoạt; đồ cổ cần bảo quản; vải sáng màu dễ bẩn — cân nhắc sử dụng vỏ bọc.
Lỗi thường gặp: Quá nhiều món “cute” thành rối. Giữ nguyên tắc ít nhưng “đắt câu chuyện”.
Kết hợp: Modern làm nền, Vintage là “gia vị” trên các mảng điểm.

Bảng báo giá thiết kế nội thất mới nhất (Cập nhật 2025)

Bảng báo giá thiết kế nội thất mới nhất (Cập nhật 2025)
Bảng báo giá thiết kế nội thất mới nhất (Cập nhật 2025)

Bảng giá thiết kế nội thất dành cho đối tác Xây Dựng NHT

Áp dụng cho các công ty nội thất, xây dựng, nhà thầu, doanh nghiệp bất động sản.
Mức giá chưa bao gồm khảo sát, gặp khách hàng tư vấn thiết kế, chỉ định vật liệu hoàn thiện, lập dự toán khối lượng và giám sát dự án xuyên suốt quá trình thực hiện.

Loại công trình Chi tiết Đơn giá / ĐVT Ghi chú
A – House Fashions (Dịch vụ cơ bản)
I – Giá thiết kế nội thất
1. Hiện đại đơn giản, Minimalism, Wabi Sabi – Chung cư, Nhà ống 150.000/m² Bao gồm:
• Khảo sát hiện trạng
• Hồ sơ thiết kế nội thất phối cảnh
• Hồ sơ chỉ định vật liệu hoàn thiện
• Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công nội thất
• Hồ sơ dự toán khối lượng (không giá)
– Biệt thự, nhà 3 mặt tiền trở lên, Penthouse, Duplex 180.000/m² Như trên
2. Tân cổ điển, Scandinavian, Trung Hoa, hiện đại có điểm nhấn – Chung cư, Nhà ống 180.000/m²
– Biệt thự, nhà 3 mặt tiền trở lên 180.000/m²
3. Cổ điển, Indochine, Địa Trung Hải, hiện đại cầu kỳ – Chung cư, Nhà ống 230.000/m²
– Biệt thự, nhà 3 mặt tiền trở lên 250.000/m²
4. Văn phòng, Showroom – Hiện đại đơn giản 180.000/m² Như trên
– Không gian chi tiết cầu kỳ 200.000/m²
5. Nhà hàng, Spa, Café – Hiện đại đơn giản 180.000/m²
– Chi tiết hơn 200.000/m²
– Phức tạp, yêu cầu cao, phong cách cầu kỳ 230.000/m²
6. Khách sạn, Resort – Hiện đại đơn giản 180.000/m² Như trên
– Chi tiết hơn 200.000/m²
– Phức tạp, yêu cầu cao, phong cách cầu kỳ 240.000/m²
7. Nhà cải tạo xây dựng (thiết kế nội thất cải tạo) – Công trình dân dụng +30.000/m² Bổ sung: hồ sơ thiết kế điện, nước, cải tạo xây dựng
– Công trình dịch vụ +50.000/m²
8. Dự án Căn cứ vào nội dung và khối lượng thực tế Báo giá theo khối lượng TT

II – GIÁ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC

Hạng mục Loại công trình Đơn giá / ĐVT Ghi chú
1. Hiện đại đơn giản Một mặt tiền 120.000/m² Hồ sơ thiết kế bao gồm:
• Khảo sát hiện trạng
• Hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng
• Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công kiến trúc
• Hồ sơ thiết kế kết cấu
• Hồ sơ thiết kế điện
• Hồ sơ thiết kế nước
• Hồ sơ thiết kế PCCC (nếu có)
• Hồ sơ dự toán
• Phối cảnh mặt tiền các diện
• Chỉ định vật liệu hoàn thiện
Hai mặt tiền 130.000/m² Như trên
Ba mặt tiền 140.000/m² Như trên
Bốn mặt tiền 150.000/m² Như trên
2. Tân cổ điển – Hiện đại có điểm nhấn Một mặt tiền 150.000/m²
Hai mặt tiền 165.000/m²
Ba mặt tiền 180.000/m²
Bốn mặt tiền 195.000/m²
3. Cổ điển – Indochine – Địa Trung Hải – Siêu biệt thự Một mặt tiền 200.000/m²
Hai mặt tiền 230.000/m²
Ba mặt tiền 250.000/m²
Bốn mặt tiền 300.000/m²
4. Sân vườn Tiểu cảnh khô 80.000/m² Hồ sơ bao gồm:
• Khảo sát hiện trạng
• Phối cảnh
• Hồ sơ chi tiết vật liệu – kỹ thuật
• Hồ sơ thiết kế điện – nước
Vườn khô, bể cảnh 100.000/m²
Vườn khô, bể cảnh, tiểu cảnh hàng rào 120.000/m²
Vườn khô, bể cảnh, hàng rào, sân chơi landscape 150.000/m²
5. Văn phòng, Showroom Hiện đại (1–2 mặt tiền) 120.000/m² Thiết kế theo hình mẫu hãng/công ty
Phức tạp (3 mặt tiền trở lên) 150.000/m²
6. Nhà hàng, Spa, Café Hiện đại (1–2 mặt tiền) 180.000/m² Theo mẫu hãng/công ty hoặc thiết kế mới
Phức tạp (3 mặt tiền trở lên) 200.000/m²
7. Khách sạn, Nhà cao tầng Hiện đại (1–2 mặt tiền) 150.000/m² Chỉ tính cho hồ sơ kỹ thuật thi công giai đoạn 1. Không bao gồm giai đoạn xin dự án trước đó
Phức tạp (3 mặt tiền) 180.000/m²
8. Resort – Nhà vườn Hình thức đơn giản 180.000/m² Không tính diện tích sân vườn, chỉ tính công trình kiến trúc. Chưa bao gồm giai đoạn xin dự án
Hình thức cần nhiều ý tưởng, chi tiết 220.000/m²
9. Nhà cải tạo kiến trúc Nếu giữ lại kết cấu khung nhà -40.000/m² Không tính diện tích sân vườn. Áp dụng công trình kiến trúc. Chưa bao gồm xin dự án
10. Dự án Theo nội dung & khối lượng thực tế Thực tế Báo giá cụ thể sau khảo sát

B – DỊCH VỤ CAO CẤP

Hạng mục Chi tiết Đơn giá / Quy định Ghi chú
1. Thiết kế gấp (rút ngắn tiến độ) Yêu cầu ngắn hơn 30% thời gian hợp đồng +35% Làm cả T7, CN, ngày lễ
Yêu cầu ngắn hơn 50% thời gian hợp đồng +60%
2. Giám sát Giám sát 4 giai đoạn (Móng – Khung – Mái – Hoàn thiện bề mặt) 2 triệu/lần Không bao gồm phí đi lại, ăn ở. Online ngoại tỉnh tính 30% phí
Giám sát full công trình đến hoàn thiện 15 triệu/tháng Không bao gồm chi phí ăn, ở, đi lại ngoại tỉnh; không bao gồm tìm nhà thầu
3. 2 kiến trúc sư/họa sỹ thiết kế cùng tham gia 2 KTS có kinh nghiệm cùng làm việc +30% Có quyền mời Giám đốc tham gia. Tính theo giá trị hợp đồng
4. Duyệt 2 phương án Kiến trúc +20% Chọn 1 phương án hoàn thiện
Nội thất +35%
5. Duyệt 3 phương án Kiến trúc +30%
Nội thất +50% Nếu ký hợp đồng thi công XDNHT sẽ trừ chi phí này

C – DỊCH VỤ TIỆN ÍCH

Hạng mục Chi tiết Đơn giá / Quy định Ghi chú
1. Tham quan công trình khách hàng chỉ định Chủ đầu tư đưa đi tham quan công trình mẫu mong muốn 1 triệu/lần 1–6h, không gồm chi phí ăn ở, đi lại. Nếu ký hợp đồng XDNHT sẽ trừ chi phí
2. Tham quan công trình XDNHT đã thi công Xem công trình đã hoàn thiện 2 triệu/nhà Bao gồm phí trả cho chủ nhà
3. Tham quan công trình đang thi công Xem trực tiếp công trình XDNHT đang làm Miễn phí
4. Tham quan nhà xưởng XDNHT Dịch vụ Miễn phí
5. Giám sát tác giả Bàn giao thiết kế cho đơn vị thi công xây dựng – kiểm tra móng, cột, sàn, hoàn thiện Miễn phí
Bàn giao thiết kế cho đơn vị nội thất – kiểm tra sản phẩm hoàn thiện Miễn phí
6. Bàn giao file gốc kỹ thuật Theo yêu cầu của chủ đầu tư +15% Nếu ký hợp đồng XDNHT sẽ trừ chi phí
7. Bàn giao file gốc phối cảnh Theo yêu cầu của chủ đầu tư +30%
8. In thêm hồ sơ Ngoài số lượng theo hợp đồng Thực tế Căn cứ khối lượng in
9. Đi duyệt mẫu trực tiếp Chủ đầu tư đưa KTS đi duyệt mẫu 1 triệu/lần 1–6h, không gồm chi phí ăn ở, đi lại
10. Làm hồ sơ thầu Theo yêu cầu Thực tế
11. Nghiệm thu thay CĐT Kiểm tra chất lượng, số lượng, khối lượng nhà thầu 30.000/m² Áp dụng khi XDNHT không thi công. Chưa gồm chi phí đi lại, ăn ở ngoại tỉnh

 

Bảng Giá Thiết Kế Nội Thất & Kiến Trúc (Khách Hàng Cá Nhân)

Áp dụng cho khách hàng cá nhân có nhu cầu thiết kế nội thất căn hộ, nhà phố, biệt thự, văn phòng, showroom, spa,…
Mức giá đã bao gồm: khảo sát hiện trạng, tư vấn thiết kế, lựa chọn vật liệu hoàn thiện, lập dự toán khối lượng, giám sát công trình trong quá trình triển khai.

A – Dịch vụ cơ bản (House Fashions)

I – Giá Thiết Kế Nội Thất

Loại công trình Chi tiết Đơn giá (VNĐ/m²) Ghi chú
Hiện đại đơn giản, Minimalism, Wabi Sabi Chung cư, Nhà ống 195.000 – Khảo sát hiện trạng
– Hồ sơ thiết kế nội thất phối cảnh
– Hồ sơ chỉ định vật liệu hoàn thiện
– Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công nội thất
– Hồ sơ dự toán khối lượng (không giá)
Biệt thự, 3 mặt tiền, Penthouse, Duplex 235.000
Tân cổ điển, Scandinavian, Trung Hoa, hiện đại điểm nhấn Chung cư, Nhà ống 235.000
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên 235.000
Cổ điển, Indochine, Địa Trung Hải, hiện đại cầu kỳ Chung cư, Nhà ống 300.000
Biệt thự, 3 mặt tiền trở lên 325.000
Văn phòng, Showroom Hiện đại đơn giản 235.000 Như trên
Không gian chi tiết cầu kỳ 260.000
Nhà hàng, Spa, Café Hiện đại đơn giản 235.000
Chi tiết hơn 260.000
Phong cách cầu kỳ, yêu cầu cao 300.000
Khách sạn, Resort Hiện đại đơn giản 235.000 Như trên
Chi tiết hơn 260.000
Phong cách cầu kỳ, yêu cầu cao 300.000
Nhà cải tạo nội thất Công trình dân dụng +40.000 Thêm hồ sơ thiết kế điện, nước, cải tạo xây dựng
Công trình dịch vụ +65.000
Dự án Theo khối lượng thực tế Thực tế Báo giá riêng

II – Giá Thiết Kế Kiến Trúc

Loại công trình Chi tiết Đơn giá (VNĐ/m²) Ghi chú
Hiện đại đơn giản Một mặt tiền 155.000 Hồ sơ gồm:
• Khảo sát hiện trạng
• Hồ sơ xin GPXD
• Hồ sơ kiến trúc, kết cấu, điện, nước, PCCC (nếu có)
• Hồ sơ dự toán
• Phối cảnh mặt tiền
• Chỉ định vật liệu hoàn thiện
Hai mặt tiền 170.000
Ba mặt tiền 180.000
Bốn mặt tiền 195.000
Tân cổ điển, hiện đại điểm nhấn Một mặt tiền 195.000
Hai mặt tiền 215.000
Ba mặt tiền 235.000
Bốn mặt tiền 255.000
Cổ điển, Indochine, Địa Trung Hải, siêu biệt thự Một mặt tiền 260.000
Hai mặt tiền 300.000
Ba mặt tiền 325.000
Bốn mặt tiền 390.000
Sân vườn Tiểu cảnh khô 105.000 Bao gồm:
• Khảo sát hiện trạng
• Phối cảnh
• Hồ sơ chi tiết vật liệu, kỹ thuật
• Hồ sơ thiết kế điện, nước
Vườn khô, bể cảnh 130.000
Vườn khô, bể cảnh, tiểu cảnh hàng rào 155.000
Vườn khô, bể cảnh, hàng rào, sân chơi landscape 195.000
Văn phòng, Showroom Hiện đại 1–2 mặt tiền 155.000 Thiết kế theo hình mẫu hãng, công ty
Phức tạp, 3 mặt tiền trở lên 195.000
Nhà hàng, Spa, Café Hiện đại 1–2 mặt tiền 235.000 Thiết kế theo mẫu hoặc hình thức mới
Phức tạp, 3 mặt tiền trở lên 260.000
Khách sạn, Nhà cao tầng Hiện đại 1–2 mặt tiền 195.000 Chỉ tính hồ sơ kỹ thuật thi công 1 giai đoạn (chưa gồm xin dự án)
Phức tạp, 3 mặt tiền 235.000
Resort – Nhà vườn Hình thức đơn giản 235.000 Không tính diện tích sân vườn, chưa gồm xin dự án
Nhiều ý tưởng, chi tiết 285.000
Nhà cải tạo kiến trúc Giữ lại kết cấu khung -40.000 Không tính sân vườn, chưa gồm xin dự án
Dự án Theo khối lượng thực tế Thực tế Báo giá riêng

B – Dịch Vụ Cao Cấp

Dịch vụ Chi tiết Đơn giá Ghi chú
Thời gian gấp Ngắn hơn HĐ 30% +35% Làm cả T7, CN, lễ
Ngắn hơn HĐ 50% +60%
Giám sát 4 giai đoạn (Móng – Khung – Mái – Hoàn thiện) 2.000.000/lần Không gồm chi phí đi lại, ăn ở ngoại tỉnh
Full công trình (1 người) 15.000.000/tháng Không gồm chi phí đi lại, tìm nhà thầu
2 KTS, họa sĩ cùng tham gia Làm việc trực tiếp với CĐT +30% Có thể Giám đốc tham gia
2 phương án duyệt Kiến trúc +20% Theo giá trị hợp đồng
Nội thất +35%
3 phương án duyệt Kiến trúc +30%
Nội thất +50% Nếu ký hợp đồng thi công sẽ trừ chi phí này

C – Dịch Vụ Tiện Ích

Dịch vụ Chi tiết Đơn giá Ghi chú
Tham quan công trình khách hàng chỉ định CĐT đưa đi tham quan công trình mẫu 1.000.000/lần 1–6h, không gồm chi phí ăn ở ngoại tỉnh. Nếu ký HĐ thi công sẽ trừ chi phí này
Tham quan công trình đã thi công Công trình do NHT thực hiện 2.000.000/nhà Do phải trả chi phí cho chủ nhà
Tham quan công trình đang thi công Nếu có Miễn phí
Tham quan nhà xưởng Dịch vụ Miễn phí
Giám sát tác giả Kiểm tra hồ sơ thi công kiến trúc – nội thất Miễn phí
Bàn giao file gốc kỹ thuật Theo yêu cầu CĐT +15% Nếu ký HĐ thi công sẽ trừ chi phí này
Bàn giao file gốc phối cảnh Theo yêu cầu CĐT +30%
In thêm hồ sơ Theo yêu cầu Thực tế
Đi duyệt mẫu trực tiếp CĐT đưa KTS đi duyệt mẫu 1.000.000/lần 1–6h, không gồm chi phí ngoại tỉnh
Làm hồ sơ thầu Theo yêu cầu Thực tế
Nghiệm thu thay CĐT Nghiệm thu chất lượng, khối lượng 30.000/m² Chỉ áp dụng khi NHT không phải đơn vị thi công

Lưu ý & điều khoản báo giá

  • Chưa bao gồm thuế VAT: Đơn giá dịch vụ thiết kế nội thất nêu trên không bao gồm thuế VAT.
  • Căn cứ xác định giá trị hợp đồng: Tổng giá trị hợp đồng được xác định theo hạng mục dịch vụ khách hàng lựa chọn và khối lượng thực tế sau khảo sát.
  • Diện tích áp dụng: Đơn giá áp dụng cho công trình có diện tích từ 60m² trở lên.
  • Công trình dưới 60m²: Sẽ được tính theo mức phí trọn gói tương đương 60m².
  • Phạm vi áp dụng: Báo giá thiết kế áp dụng toàn quốc.
  • Công trình ngoại tỉnh: Phát sinh chi phí di chuyển, lưu trú cho đội ngũ triển khai; chi phí này sẽ được thống nhất cụ thể trước khi ký hợp đồng.
  • Điều chỉnh theo thực tế: Báo giá có thể thay đổi tùy thời điểm, quy mô, mức độ phức tạp, vật liệu – thiết bị và các yêu cầu đặc thù của dự án; bản báo giá chính thức sau khảo sát là căn cứ ràng buộc.

Mọi thắc mắc về dịch vụ thiết kế nội thất và báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp NHT Investment Construction (XDNHT) qua Hotline: 094 601 12 35 để được tư vấn nhanh và chính xác theo nhu cầu của bạn.

Quy Trình Thiết Kế Nội Thất Chuyên Nghiệp Tại NHT Investment Construction

Quy Trình Thiết Kế Nội Thất Chuyên Nghiệp Tại NHT Investment Construction
Quy Trình Thiết Kế Nội Thất Chuyên Nghiệp Tại NHT Investment Construction

Thiết kế nội thất không chỉ là việc sắp xếp đồ đạc trong nhà mà còn là quá trình nghiên cứu, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật để biến không gian sống trở nên tiện nghi, thẩm mỹ và mang dấu ấn riêng của gia chủ. Tại NHT Investment Construction (XDNHT), chúng tôi xây dựng một quy trình làm việc khoa học – minh bạch – chuyên nghiệp, đảm bảo mỗi dự án đều đạt chuẩn từ khâu ý tưởng đến thi công.

Tiếp Nhận Thông Tin & Nhu Cầu Khách Hàng

Ngay từ bước đầu, NHT đặt trọng tâm vào việc lắng nghe và thấu hiểu. Khách hàng sẽ được tư vấn và trao đổi trực tiếp với đội ngũ kiến trúc sư để xác định rõ:

  • Loại hình công trình: căn hộ, nhà phố, biệt thự, resort, văn phòng, showroom, spa…
  • Quy mô và diện tích mặt bằng.
  • Phong cách thiết kế yêu thích: hiện đại, tân cổ điển, Scandinavian, Indochine…
  • Mục đích sử dụng: để ở, cho thuê, kinh doanh.
  • Ngân sách đầu tư và thời gian mong muốn hoàn thành.
  • Các yếu tố phong thủy nếu khách hàng quan tâm.

Việc tiếp nhận thông tin chi tiết này giúp chúng tôi tạo nền tảng để phát triển phương án thiết kế sát với nhu cầu thực tế.

Khảo Sát Hiện Trạng Công Trình

Đội ngũ kỹ sư và kiến trúc sư của NHT trực tiếp đến công trình để khảo sát. Công đoạn này bao gồm:

  • Đo đạc kích thước mặt bằng và diện tích tổng thể.
  • Kiểm tra hệ thống cửa, trần, sàn, tường, vị trí cột chịu lực.
  • Ghi nhận hiện trạng điện – nước, ổ cắm, hệ thống chiếu sáng.
  • Ghi chú các yếu tố cần giữ lại hoặc cải tạo.
  • Chụp ảnh, quay phim làm tư liệu phục vụ thiết kế.

Nhờ khảo sát chi tiết, phương án thiết kế sẽ khai thác tối đa ưu điểm và khắc phục nhược điểm của công trình hiện hữu.

Ký Kết Hợp Đồng Công Việc

Sau khảo sát, NHT sẽ trình bày ý tưởng thiết kế sơ bộ, phong cách chủ đạo, vật liệu dự kiến và chi phí ước tính.
Nếu khách hàng đồng ý, hai bên tiến hành ký kết hợp đồng với đầy đủ các điều khoản:

  • Giá trị hợp đồng.
  • Thời gian hoàn thành.
  • Trách nhiệm và quyền lợi đôi bên.

Hợp đồng minh bạch giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình hợp tác.

Thiết Kế Bố Trí Mặt Bằng 2D

Ở bước này, kiến trúc sư sẽ phác thảo mặt bằng 2D, thể hiện:

  • Sự phân chia không gian theo công năng.
  • Vị trí, hướng đặt nội thất.
  • Các lối đi và luồng di chuyển trong nhà.

Khách hàng có thể dễ dàng hình dung không gian tổng thể và đưa ra điều chỉnh trước khi đi vào giai đoạn chi tiết.

Thiết Kế Phối Cảnh 3D

Sau khi mặt bằng 2D được duyệt, chúng tôi tiến hành dựng phối cảnh 3D. Đây là bước quan trọng để khách hàng nhìn thấy “ngôi nhà tương lai” một cách trực quan:

  • Thể hiện màu sắc, ánh sáng, chất liệu, kích thước từng món nội thất.
  • Mô phỏng chân thực đến 95% so với sản phẩm hoàn thiện.
  • Giúp khách hàng hình dung rõ ràng và dễ dàng thay đổi chi tiết nếu cần.

Tùy theo quy mô công trình, thời gian thiết kế 3D dao động từ 3 – 7 ngày làm việc.

Trình Bày & Chỉnh Sửa Phương Án

Kiến trúc sư của NHT sẽ trình bày đầy đủ bản vẽ 3D và giải thích chi tiết về:

  • Các vật liệu sử dụng.
  • Ý tưởng thiết kế.
  • Giải pháp tối ưu công năng.

Khách hàng có quyền đưa ra ý kiến và yêu cầu chỉnh sửa cho đến khi hài lòng tuyệt đối.

Bàn Giao Hồ Sơ Thiết Kế

Sau khi hoàn thiện, NHT sẽ bàn giao đầy đủ hồ sơ thiết kế nội thất gồm:

  • Bản vẽ 2D & 3D.
  • Hồ sơ kỹ thuật thi công.
  • Hồ sơ chỉ định vật liệu.
  • Dự toán chi phí chi tiết.

Khách hàng có thể tự chọn nhà thầu thi công hoặc sử dụng dịch vụ thi công trọn gói của NHT để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện giống 100% bản vẽ.

Đội Ngũ Kiến Trúc Sư & Nhân Sự NHT

Đội Ngũ Kiến Trúc Sư & Nhân Sự NHT
Đội Ngũ Kiến Trúc Sư & Nhân Sự NHT

Điểm mạnh lớn nhất của NHT là đội ngũ hơn 35 kiến trúc sư và kỹ sư nội thất, kết hợp cùng lực lượng thi công tay nghề cao.

  • Chuyên môn đa dạng: từ thiết kế nhà ở, văn phòng đến khách sạn, resort.
  • Sáng tạo & cập nhật xu hướng: hiện đại, Indochine, Luxury, Tropical…
  • Kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án lớn nhỏ.
  • Quy trình làm việc khoa học, tuân thủ tiến độ, tối ưu chi phí cho khách hàng.

Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp thiết kế nội thất thẩm mỹ – tiện nghi – bền vững, đồng thời phản ánh cá tính riêng và nâng cao giá trị bất động sản của khách hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *